Có 2 kết quả:

綁票 bǎng piào ㄅㄤˇ ㄆㄧㄠˋ绑票 bǎng piào ㄅㄤˇ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to kidnap (for ransom)

Từ điển Trung-Anh

to kidnap (for ransom)