Có 2 kết quả:
綁票 bǎng piào ㄅㄤˇ ㄆㄧㄠˋ • 绑票 bǎng piào ㄅㄤˇ ㄆㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to kidnap (for ransom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to kidnap (for ransom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0